Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / YER Đảo
дин
=
YER
17/05/2024 3:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 2,2740 YER 2,3190 1,98%
3 tháng YER 2,2714 YER 2,3372 0,73%
1 năm YER 2,2366 YER 2,4031 0,32%
2 năm YER 2,0430 YER 2,4031 4,38%
3 năm YER 2,0430 YER 2,6037 10,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Rial Yemen (YER)
дин 1YER 2,3164
дин 5YER 11,582
дин 10YER 23,164
дин 25YER 57,909
дин 50YER 115,82
дин 100YER 231,64
дин 250YER 579,09
дин 500YER 1.158,19
дин 1.000YER 2.316,37
дин 5.000YER 11.582
дин 10.000YER 23.164
дин 25.000YER 57.909
дин 50.000YER 115.819
дин 100.000YER 231.637
дин 500.000YER 1.158.187