Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / RSD Đảo
YER
=
дин
13/05/2024 12:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 0,4340 дин 0,4402 0,45%
3 tháng дин 0,4279 дин 0,4402 0,07%
1 năm дин 0,4161 дин 0,4471 1,19%
2 năm дин 0,4161 дин 0,4895 2,71%
3 năm дин 0,3841 дин 0,4895 12,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Dinar Serbia (RSD)
YER 10дин 4,3455
YER 50дин 21,727
YER 100дин 43,455
YER 250дин 108,64
YER 500дин 217,27
YER 1.000дин 434,55
YER 2.500дин 1.086,37
YER 5.000дин 2.172,73
YER 10.000дин 4.345,46
YER 50.000дин 21.727
YER 100.000дин 43.455
YER 250.000дин 108.637
YER 500.000дин 217.273
YER 1.000.000дин 434.546
YER 5.000.000дин 2.172.731