Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/ZAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R 0,1691 | R 0,1750 | 2,15% |
3 tháng | R 0,1691 | R 0,1789 | 3,15% |
1 năm | R 0,1660 | R 0,1809 | 4,69% |
2 năm | R 0,1393 | R 0,1809 | 17,68% |
3 năm | R 0,1331 | R 0,1809 | 15,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và rand Nam Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Bảng quy đổi giá
Dinar Serbia (RSD) | Rand Nam Phi (ZAR) |
дин 100 | R 16,892 |
дин 500 | R 84,462 |
дин 1.000 | R 168,92 |
дин 2.500 | R 422,31 |
дин 5.000 | R 844,62 |
дин 10.000 | R 1.689,24 |
дин 25.000 | R 4.223,10 |
дин 50.000 | R 8.446,20 |
дин 100.000 | R 16.892 |
дин 500.000 | R 84.462 |
дин 1.000.000 | R 168.924 |
дин 2.500.000 | R 422.310 |
дин 5.000.000 | R 844.620 |
дин 10.000.000 | R 1.689.239 |
дин 50.000.000 | R 8.446.196 |