Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / ZAR Đảo
дин
=
R
17/05/2024 3:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/ZAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R 0,1691 R 0,1750 2,15%
3 tháng R 0,1691 R 0,1789 3,15%
1 năm R 0,1660 R 0,1809 4,69%
2 năm R 0,1393 R 0,1809 17,68%
3 năm R 0,1331 R 0,1809 15,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và rand Nam Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Rand Nam Phi (ZAR)
дин 100R 16,892
дин 500R 84,462
дин 1.000R 168,92
дин 2.500R 422,31
дин 5.000R 844,62
дин 10.000R 1.689,24
дин 25.000R 4.223,10
дин 50.000R 8.446,20
дин 100.000R 16.892
дин 500.000R 84.462
дин 1.000.000R 168.924
дин 2.500.000R 422.310
дин 5.000.000R 844.620
дин 10.000.000R 1.689.239
дин 50.000.000R 8.446.196