Công cụ quy đổi tiền tệ - ZAR / RSD Đảo
R
=
дин
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 5,7156 дин 5,9134 2,57%
3 tháng дин 5,5899 дин 5,9134 3,20%
1 năm дин 5,5291 дин 6,0238 5,54%
2 năm дин 5,5291 дин 7,1779 15,76%
3 năm дин 5,5291 дин 7,5118 14,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Rand Nam Phi (ZAR)Dinar Serbia (RSD)
R 1дин 5,9265
R 5дин 29,632
R 10дин 59,265
R 25дин 148,16
R 50дин 296,32
R 100дин 592,65
R 250дин 1.481,62
R 500дин 2.963,24
R 1.000дин 5.926,47
R 5.000дин 29.632
R 10.000дин 59.265
R 25.000дин 148.162
R 50.000дин 296.324
R 100.000дин 592.647
R 500.000дин 2.963.236