Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 0,2279 | ZK 0,2521 | 3,72% |
3 tháng | ZK 0,2091 | ZK 0,2521 | 3,86% |
1 năm | ZK 0,1578 | ZK 0,2521 | 36,54% |
2 năm | ZK 0,1289 | ZK 0,2521 | 56,17% |
3 năm | ZK 0,1289 | ZK 0,2521 | 2,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Dinar Serbia (RSD) | Kwacha Zambia (ZMW) |
дин 100 | ZK 23,446 |
дин 500 | ZK 117,23 |
дин 1.000 | ZK 234,46 |
дин 2.500 | ZK 586,16 |
дин 5.000 | ZK 1.172,32 |
дин 10.000 | ZK 2.344,63 |
дин 25.000 | ZK 5.861,58 |
дин 50.000 | ZK 11.723 |
дин 100.000 | ZK 23.446 |
дин 500.000 | ZK 117.232 |
дин 1.000.000 | ZK 234.463 |
дин 2.500.000 | ZK 586.158 |
дин 5.000.000 | ZK 1.172.315 |
дин 10.000.000 | ZK 2.344.630 |
дин 50.000.000 | ZK 11.723.152 |