Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/RSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | дин 3,9675 | дин 4,3887 | 3,58% |
3 tháng | дин 3,9675 | дин 4,7828 | 3,71% |
1 năm | дин 3,9675 | дин 6,3362 | 26,76% |
2 năm | дин 3,9675 | дин 7,7603 | 35,97% |
3 năm | дин 3,9675 | дин 7,7603 | 2,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và dinar Serbia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Dinar Serbia (RSD) |
ZK 1 | дин 4,2662 |
ZK 5 | дин 21,331 |
ZK 10 | дин 42,662 |
ZK 25 | дин 106,65 |
ZK 50 | дин 213,31 |
ZK 100 | дин 426,62 |
ZK 250 | дин 1.066,54 |
ZK 500 | дин 2.133,09 |
ZK 1.000 | дин 4.266,17 |
ZK 5.000 | дин 21.331 |
ZK 10.000 | дин 42.662 |
ZK 25.000 | дин 106.654 |
ZK 50.000 | дин 213.309 |
ZK 100.000 | дин 426.617 |
ZK 500.000 | дин 2.133.085 |