Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 1,0053 | L 1,0229 | 0,73% |
3 tháng | L 1,0053 | L 1,0617 | 2,54% |
1 năm | L 0,9347 | L 1,3093 | 20,39% |
2 năm | L 0,9347 | L 2,1741 | 43,29% |
3 năm | L 0,8174 | L 2,1741 | 25,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Rúp Nga (RUB) | Lek Albania (ALL) |
₽ 1 | L 1,0154 |
₽ 5 | L 5,0770 |
₽ 10 | L 10,154 |
₽ 25 | L 25,385 |
₽ 50 | L 50,770 |
₽ 100 | L 101,54 |
₽ 250 | L 253,85 |
₽ 500 | L 507,70 |
₽ 1.000 | L 1.015,41 |
₽ 5.000 | L 5.077,03 |
₽ 10.000 | L 10.154 |
₽ 25.000 | L 25.385 |
₽ 50.000 | L 50.770 |
₽ 100.000 | L 101.541 |
₽ 500.000 | L 507.703 |