Công cụ quy đổi tiền tệ - RUB / BHD Đảo
=
BD
08/05/2024 11:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,003986 BD 0,004121 1,11%
3 tháng BD 0,003959 BD 0,004162 1,00%
1 năm BD 0,003703 BD 0,004946 15,52%
2 năm BD 0,003703 BD 0,007165 26,73%
3 năm BD 0,002667 BD 0,007165 19,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Rúp Nga (RUB)Dinar Bahrain (BHD)
1.000BD 4,0946
5.000BD 20,473
10.000BD 40,946
25.000BD 102,37
50.000BD 204,73
100.000BD 409,46
250.000BD 1.023,66
500.000BD 2.047,32
1.000.000BD 4.094,64
5.000.000BD 20.473
10.000.000BD 40.946
25.000.000BD 102.366
50.000.000BD 204.732
100.000.000BD 409.464
500.000.000BD 2.047.320