Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,003986 | BD 0,004121 | 1,11% |
3 tháng | BD 0,003959 | BD 0,004162 | 1,00% |
1 năm | BD 0,003703 | BD 0,004946 | 15,52% |
2 năm | BD 0,003703 | BD 0,007165 | 26,73% |
3 năm | BD 0,002667 | BD 0,007165 | 19,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Rúp Nga (RUB) | Dinar Bahrain (BHD) |
₽ 1.000 | BD 4,0946 |
₽ 5.000 | BD 20,473 |
₽ 10.000 | BD 40,946 |
₽ 25.000 | BD 102,37 |
₽ 50.000 | BD 204,73 |
₽ 100.000 | BD 409,46 |
₽ 250.000 | BD 1.023,66 |
₽ 500.000 | BD 2.047,32 |
₽ 1.000.000 | BD 4.094,64 |
₽ 5.000.000 | BD 20.473 |
₽ 10.000.000 | BD 40.946 |
₽ 25.000.000 | BD 102.366 |
₽ 50.000.000 | BD 204.732 |
₽ 100.000.000 | BD 409.464 |
₽ 500.000.000 | BD 2.047.320 |