Công cụ quy đổi tiền tệ - RUB / BMD Đảo
=
BD$
17/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,01062 BD$ 0,01101 3,58%
3 tháng BD$ 0,01053 BD$ 0,01107 1,76%
1 năm BD$ 0,009849 BD$ 0,01251 12,04%
2 năm BD$ 0,009849 BD$ 0,01906 28,53%
3 năm BD$ 0,007092 BD$ 0,01906 18,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Rúp Nga (RUB)Đô la Bermuda (BMD)
100BD$ 1,0970
500BD$ 5,4850
1.000BD$ 10,970
2.500BD$ 27,425
5.000BD$ 54,850
10.000BD$ 109,70
25.000BD$ 274,25
50.000BD$ 548,50
100.000BD$ 1.097,00
500.000BD$ 5.485,00
1.000.000BD$ 10.970
2.500.000BD$ 27.425
5.000.000BD$ 54.850
10.000.000BD$ 109.700
50.000.000BD$ 548.500