Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,01062 | BD$ 0,01101 | 3,58% |
3 tháng | BD$ 0,01053 | BD$ 0,01107 | 1,76% |
1 năm | BD$ 0,009849 | BD$ 0,01251 | 12,04% |
2 năm | BD$ 0,009849 | BD$ 0,01906 | 28,53% |
3 năm | BD$ 0,007092 | BD$ 0,01906 | 18,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Rúp Nga (RUB) | Đô la Bermuda (BMD) |
₽ 100 | BD$ 1,0970 |
₽ 500 | BD$ 5,4850 |
₽ 1.000 | BD$ 10,970 |
₽ 2.500 | BD$ 27,425 |
₽ 5.000 | BD$ 54,850 |
₽ 10.000 | BD$ 109,70 |
₽ 25.000 | BD$ 274,25 |
₽ 50.000 | BD$ 548,50 |
₽ 100.000 | BD$ 1.097,00 |
₽ 500.000 | BD$ 5.485,00 |
₽ 1.000.000 | BD$ 10.970 |
₽ 2.500.000 | BD$ 27.425 |
₽ 5.000.000 | BD$ 54.850 |
₽ 10.000.000 | BD$ 109.700 |
₽ 50.000.000 | BD$ 548.500 |