Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,01461 | C$ 0,01501 | 2,71% |
3 tháng | C$ 0,01420 | C$ 0,01504 | 3,00% |
1 năm | C$ 0,01324 | C$ 0,01702 | 10,92% |
2 năm | C$ 0,01324 | C$ 0,02462 | 24,03% |
3 năm | C$ 0,009102 | C$ 0,02462 | 8,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Rúp Nga (RUB) | Đô la Canada (CAD) |
₽ 100 | C$ 1,4957 |
₽ 500 | C$ 7,4784 |
₽ 1.000 | C$ 14,957 |
₽ 2.500 | C$ 37,392 |
₽ 5.000 | C$ 74,784 |
₽ 10.000 | C$ 149,57 |
₽ 25.000 | C$ 373,92 |
₽ 50.000 | C$ 747,84 |
₽ 100.000 | C$ 1.495,68 |
₽ 500.000 | C$ 7.478,42 |
₽ 1.000.000 | C$ 14.957 |
₽ 2.500.000 | C$ 37.392 |
₽ 5.000.000 | C$ 74.784 |
₽ 10.000.000 | C$ 149.568 |
₽ 50.000.000 | C$ 747.842 |