Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 0,07673 | CN¥ 0,07946 | 3,55% |
3 tháng | CN¥ 0,07580 | CN¥ 0,07970 | 2,11% |
1 năm | CN¥ 0,07149 | CN¥ 0,08842 | 8,15% |
2 năm | CN¥ 0,07149 | CN¥ 0,1277 | 24,51% |
3 năm | CN¥ 0,04480 | CN¥ 0,1277 | 8,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Rúp Nga (RUB) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
₽ 100 | CN¥ 7,9483 |
₽ 500 | CN¥ 39,742 |
₽ 1.000 | CN¥ 79,483 |
₽ 2.500 | CN¥ 198,71 |
₽ 5.000 | CN¥ 397,42 |
₽ 10.000 | CN¥ 794,83 |
₽ 25.000 | CN¥ 1.987,08 |
₽ 50.000 | CN¥ 3.974,17 |
₽ 100.000 | CN¥ 7.948,34 |
₽ 500.000 | CN¥ 39.742 |
₽ 1.000.000 | CN¥ 79.483 |
₽ 2.500.000 | CN¥ 198.708 |
₽ 5.000.000 | CN¥ 397.417 |
₽ 10.000.000 | CN¥ 794.834 |
₽ 50.000.000 | CN¥ 3.974.169 |