Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,02412 | FJ$ 0,02487 | 1,91% |
3 tháng | FJ$ 0,02355 | FJ$ 0,02500 | 1,39% |
1 năm | FJ$ 0,02218 | FJ$ 0,02808 | 11,49% |
2 năm | FJ$ 0,02218 | FJ$ 0,04232 | 26,57% |
3 năm | FJ$ 0,01498 | FJ$ 0,04232 | 10,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Rúp Nga (RUB) | Đô la Fiji (FJD) |
₽ 100 | FJ$ 2,4582 |
₽ 500 | FJ$ 12,291 |
₽ 1.000 | FJ$ 24,582 |
₽ 2.500 | FJ$ 61,454 |
₽ 5.000 | FJ$ 122,91 |
₽ 10.000 | FJ$ 245,82 |
₽ 25.000 | FJ$ 614,54 |
₽ 50.000 | FJ$ 1.229,09 |
₽ 100.000 | FJ$ 2.458,17 |
₽ 500.000 | FJ$ 12.291 |
₽ 1.000.000 | FJ$ 24.582 |
₽ 2.500.000 | FJ$ 61.454 |
₽ 5.000.000 | FJ$ 122.909 |
₽ 10.000.000 | FJ$ 245.817 |
₽ 50.000.000 | FJ$ 1.229.085 |