Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 0,08541 | MOP$ 0,08854 | 3,50% |
3 tháng | MOP$ 0,08485 | MOP$ 0,08925 | 1,68% |
1 năm | MOP$ 0,07956 | MOP$ 0,1013 | 11,53% |
2 năm | MOP$ 0,07956 | MOP$ 0,1540 | 29,37% |
3 năm | MOP$ 0,05689 | MOP$ 0,1540 | 17,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Rúp Nga (RUB) | Pataca Ma Cao (MOP) |
₽ 100 | MOP$ 8,8266 |
₽ 500 | MOP$ 44,133 |
₽ 1.000 | MOP$ 88,266 |
₽ 2.500 | MOP$ 220,66 |
₽ 5.000 | MOP$ 441,33 |
₽ 10.000 | MOP$ 882,66 |
₽ 25.000 | MOP$ 2.206,64 |
₽ 50.000 | MOP$ 4.413,28 |
₽ 100.000 | MOP$ 8.826,55 |
₽ 500.000 | MOP$ 44.133 |
₽ 1.000.000 | MOP$ 88.266 |
₽ 2.500.000 | MOP$ 220.664 |
₽ 5.000.000 | MOP$ 441.328 |
₽ 10.000.000 | MOP$ 882.655 |
₽ 50.000.000 | MOP$ 4.413.276 |