Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 12,065 | ₦ 16,621 | 37,76% |
3 tháng | ₦ 12,065 | ₦ 17,788 | 2,68% |
1 năm | ₦ 5,5377 | ₦ 17,788 | 191,21% |
2 năm | ₦ 5,5377 | ₦ 17,788 | 156,17% |
3 năm | ₦ 2,9435 | ₦ 17,788 | 199,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Rúp Nga (RUB) | Naira Nigeria (NGN) |
₽ 1 | ₦ 16,581 |
₽ 5 | ₦ 82,905 |
₽ 10 | ₦ 165,81 |
₽ 25 | ₦ 414,52 |
₽ 50 | ₦ 829,05 |
₽ 100 | ₦ 1.658,10 |
₽ 250 | ₦ 4.145,25 |
₽ 500 | ₦ 8.290,49 |
₽ 1.000 | ₦ 16.581 |
₽ 5.000 | ₦ 82.905 |
₽ 10.000 | ₦ 165.810 |
₽ 25.000 | ₦ 414.525 |
₽ 50.000 | ₦ 829.049 |
₽ 100.000 | ₦ 1.658.099 |
₽ 500.000 | ₦ 8.290.493 |