Công cụ quy đổi tiền tệ - RUB / QAR Đảo
=
ر.ق
17/05/2024 3:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,03858 ر.ق 0,04008 3,87%
3 tháng ر.ق 0,03833 ر.ق 0,04029 1,85%
1 năm ر.ق 0,03585 ر.ق 0,04554 10,97%
2 năm ر.ق 0,03585 ر.ق 0,06937 29,53%
3 năm ر.ق 0,02581 ر.ق 0,06937 18,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Rúp Nga (RUB)Riyal Qatar (QAR)
100ر.ق 4,0048
500ر.ق 20,024
1.000ر.ق 40,048
2.500ر.ق 100,12
5.000ر.ق 200,24
10.000ر.ق 400,48
25.000ر.ق 1.001,21
50.000ر.ق 2.002,42
100.000ر.ق 4.004,84
500.000ر.ق 20.024
1.000.000ر.ق 40.048
2.500.000ر.ق 100.121
5.000.000ر.ق 200.242
10.000.000ر.ق 400.484
50.000.000ر.ق 2.002.420