Công cụ quy đổi tiền tệ - RUB / USD Đảo
=
US$
03/05/2024 6:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,01060 US$ 0,01094 0,92%
3 tháng US$ 0,01053 US$ 0,01107 0,18%
1 năm US$ 0,009849 US$ 0,01315 14,33%
2 năm US$ 0,009849 US$ 0,01906 20,97%
3 năm US$ 0,007092 US$ 0,01906 17,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Rúp Nga (RUB)Đô la Mỹ (USD)
100US$ 1,0809
500US$ 5,4045
1.000US$ 10,809
2.500US$ 27,023
5.000US$ 54,045
10.000US$ 108,09
25.000US$ 270,23
50.000US$ 540,45
100.000US$ 1.080,91
500.000US$ 5.404,53
1.000.000US$ 10.809
2.500.000US$ 27.023
5.000.000US$ 54.045
10.000.000US$ 108.091
50.000.000US$ 540.453