Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 0,4100 | $U 0,4243 | 2,89% |
3 tháng | $U 0,4057 | $U 0,4319 | 0,35% |
1 năm | $U 0,3723 | $U 0,4873 | 11,95% |
2 năm | $U 0,3723 | $U 0,7644 | 34,48% |
3 năm | $U 0,3026 | $U 0,7644 | 28,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Rúp Nga (RUB) | Peso Uruguay (UYU) |
₽ 10 | $U 4,2521 |
₽ 50 | $U 21,261 |
₽ 100 | $U 42,521 |
₽ 250 | $U 106,30 |
₽ 500 | $U 212,61 |
₽ 1.000 | $U 425,21 |
₽ 2.500 | $U 1.063,03 |
₽ 5.000 | $U 2.126,07 |
₽ 10.000 | $U 4.252,14 |
₽ 50.000 | $U 21.261 |
₽ 100.000 | $U 42.521 |
₽ 250.000 | $U 106.303 |
₽ 500.000 | $U 212.607 |
₽ 1.000.000 | $U 425.214 |
₽ 5.000.000 | $U 2.126.069 |