Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/ZAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R 0,1988 | R 0,2070 | 0,55% |
3 tháng | R 0,1985 | R 0,2113 | 2,01% |
1 năm | R 0,1870 | R 0,2459 | 16,95% |
2 năm | R 0,1870 | R 0,3137 | 17,89% |
3 năm | R 0,1087 | R 0,3137 | 5,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và rand Nam Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Bảng quy đổi giá
Rúp Nga (RUB) | Rand Nam Phi (ZAR) |
₽ 100 | R 20,119 |
₽ 500 | R 100,59 |
₽ 1.000 | R 201,19 |
₽ 2.500 | R 502,97 |
₽ 5.000 | R 1.005,93 |
₽ 10.000 | R 2.011,87 |
₽ 25.000 | R 5.029,67 |
₽ 50.000 | R 10.059 |
₽ 100.000 | R 20.119 |
₽ 500.000 | R 100.593 |
₽ 1.000.000 | R 201.187 |
₽ 2.500.000 | R 502.967 |
₽ 5.000.000 | R 1.005.934 |
₽ 10.000.000 | R 2.011.868 |
₽ 50.000.000 | R 10.059.342 |