Công cụ quy đổi tiền tệ - RWF / BIF Đảo
FRw
=
FBu
17/05/2024 3:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 2,1980 FBu 2,2349 0,34%
3 tháng FBu 2,1980 FBu 2,2483 1,24%
1 năm FBu 1,8507 FBu 2,5130 19,03%
2 năm FBu 1,7905 FBu 2,5130 9,87%
3 năm FBu 1,7905 FBu 2,5130 12,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Franc Rwanda (RWF)Franc Burundi (BIF)
FRw 1FBu 2,2184
FRw 5FBu 11,092
FRw 10FBu 22,184
FRw 25FBu 55,459
FRw 50FBu 110,92
FRw 100FBu 221,84
FRw 250FBu 554,59
FRw 500FBu 1.109,18
FRw 1.000FBu 2.218,36
FRw 5.000FBu 11.092
FRw 10.000FBu 22.184
FRw 25.000FBu 55.459
FRw 50.000FBu 110.918
FRw 100.000FBu 221.836
FRw 500.000FBu 1.109.182