Công cụ quy đổi tiền tệ - RWF / BMD Đảo
FRw
=
BD$
21/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,0007658 BD$ 0,0007794 0,14%
3 tháng BD$ 0,0007658 BD$ 0,0007865 1,42%
1 năm BD$ 0,0007658 BD$ 0,0008937 13,29%
2 năm BD$ 0,0007658 BD$ 0,0009853 21,06%
3 năm BD$ 0,0007658 BD$ 0,001005 22,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Franc Rwanda (RWF)Đô la Bermuda (BMD)
FRw 1.000BD$ 0,7727
FRw 5.000BD$ 3,8636
FRw 10.000BD$ 7,7272
FRw 25.000BD$ 19,318
FRw 50.000BD$ 38,636
FRw 100.000BD$ 77,272
FRw 250.000BD$ 193,18
FRw 500.000BD$ 386,36
FRw 1.000.000BD$ 772,72
FRw 5.000.000BD$ 3.863,61
FRw 10.000.000BD$ 7.727,23
FRw 25.000.000BD$ 19.318
FRw 50.000.000BD$ 38.636
FRw 100.000.000BD$ 77.272
FRw 500.000.000BD$ 386.361