Công cụ quy đổi tiền tệ - RWF / CAD Đảo
FRw
=
C$
17/05/2024 6:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,001053 C$ 0,001070 1,66%
3 tháng C$ 0,001040 C$ 0,001071 0,60%
1 năm C$ 0,001040 C$ 0,001212 12,52%
2 năm C$ 0,001040 C$ 0,001310 16,46%
3 năm C$ 0,001040 C$ 0,001310 12,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Franc Rwanda (RWF)Đô la Canada (CAD)
FRw 1.000C$ 1,0508
FRw 5.000C$ 5,2540
FRw 10.000C$ 10,508
FRw 25.000C$ 26,270
FRw 50.000C$ 52,540
FRw 100.000C$ 105,08
FRw 250.000C$ 262,70
FRw 500.000C$ 525,40
FRw 1.000.000C$ 1.050,81
FRw 5.000.000C$ 5.254,05
FRw 10.000.000C$ 10.508
FRw 25.000.000C$ 26.270
FRw 50.000.000C$ 52.540
FRw 100.000.000C$ 105.081
FRw 500.000.000C$ 525.405