Công cụ quy đổi tiền tệ - RWF / CNY Đảo
FRw
=
CN¥
16/05/2024 11:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,005489 CN¥ 0,005647 0,74%
3 tháng CN¥ 0,005489 CN¥ 0,005655 1,46%
1 năm CN¥ 0,005489 CN¥ 0,006311 10,56%
2 năm CN¥ 0,005489 CN¥ 0,006923 15,99%
3 năm CN¥ 0,005489 CN¥ 0,006923 13,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Franc Rwanda (RWF)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
FRw 1.000CN¥ 5,5758
FRw 5.000CN¥ 27,879
FRw 10.000CN¥ 55,758
FRw 25.000CN¥ 139,39
FRw 50.000CN¥ 278,79
FRw 100.000CN¥ 557,58
FRw 250.000CN¥ 1.393,94
FRw 500.000CN¥ 2.787,88
FRw 1.000.000CN¥ 5.575,76
FRw 5.000.000CN¥ 27.879
FRw 10.000.000CN¥ 55.758
FRw 25.000.000CN¥ 139.394
FRw 50.000.000CN¥ 278.788
FRw 100.000.000CN¥ 557.576
FRw 500.000.000CN¥ 2.787.882