Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 12,301 | Rp 12,608 | 1,47% |
3 tháng | Rp 12,019 | Rp 12,608 | 0,83% |
1 năm | Rp 12,019 | Rp 13,316 | 3,84% |
2 năm | Rp 12,019 | Rp 14,907 | 11,79% |
3 năm | Rp 12,019 | Rp 14,907 | 13,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Franc Rwanda (RWF) | Rupiah Indonesia (IDR) |
FRw 1 | Rp 12,585 |
FRw 5 | Rp 62,923 |
FRw 10 | Rp 125,85 |
FRw 25 | Rp 314,61 |
FRw 50 | Rp 629,23 |
FRw 100 | Rp 1.258,45 |
FRw 250 | Rp 3.146,13 |
FRw 500 | Rp 6.292,25 |
FRw 1.000 | Rp 12.585 |
FRw 5.000 | Rp 62.923 |
FRw 10.000 | Rp 125.845 |
FRw 25.000 | Rp 314.613 |
FRw 50.000 | Rp 629.225 |
FRw 100.000 | Rp 1.258.450 |
FRw 500.000 | Rp 6.292.251 |