Công cụ quy đổi tiền tệ - RWF / LBP Đảo
FRw
=
LL
21/05/2024 1:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 1,1544 LL 1,1749 0,14%
3 tháng LL 1,1544 LL 1,1856 1,42%
1 năm LL 1,1544 LL 1,3472 13,29%
2 năm LL 1,1544 LL 1,4854 21,06%
3 năm LL 1,1544 LL 1,5154 22,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Franc Rwanda (RWF)Bảng Liban (LBP)
FRw 1LL 1,1649
FRw 5LL 5,8244
FRw 10LL 11,649
FRw 25LL 29,122
FRw 50LL 58,244
FRw 100LL 116,49
FRw 250LL 291,22
FRw 500LL 582,44
FRw 1.000LL 1.164,88
FRw 5.000LL 5.824,40
FRw 10.000LL 11.649
FRw 25.000LL 29.122
FRw 50.000LL 58.244
FRw 100.000LL 116.488
FRw 500.000LL 582.440