Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 1,1544 | LL 1,1749 | 0,14% |
3 tháng | LL 1,1544 | LL 1,1856 | 1,42% |
1 năm | LL 1,1544 | LL 1,3472 | 13,29% |
2 năm | LL 1,1544 | LL 1,4854 | 21,06% |
3 năm | LL 1,1544 | LL 1,5154 | 22,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Franc Rwanda (RWF) | Bảng Liban (LBP) |
FRw 1 | LL 1,1649 |
FRw 5 | LL 5,8244 |
FRw 10 | LL 11,649 |
FRw 25 | LL 29,122 |
FRw 50 | LL 58,244 |
FRw 100 | LL 116,49 |
FRw 250 | LL 291,22 |
FRw 500 | LL 582,44 |
FRw 1.000 | LL 1.164,88 |
FRw 5.000 | LL 5.824,40 |
FRw 10.000 | LL 11.649 |
FRw 25.000 | LL 29.122 |
FRw 50.000 | LL 58.244 |
FRw 100.000 | LL 116.488 |
FRw 500.000 | LL 582.440 |