Công cụ quy đổi tiền tệ - RWF / MKD Đảo
FRw
=
ден
17/05/2024 2:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 0,04372 ден 0,04491 2,51%
3 tháng ден 0,04367 ден 0,04493 2,55%
1 năm ден 0,04367 ден 0,05133 13,97%
2 năm ден 0,04367 ден 0,06076 23,85%
3 năm ден 0,04367 ден 0,06076 13,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Franc Rwanda (RWF)Denar Macedonia (MKD)
FRw 100ден 4,3834
FRw 500ден 21,917
FRw 1.000ден 43,834
FRw 2.500ден 109,59
FRw 5.000ден 219,17
FRw 10.000ден 438,34
FRw 25.000ден 1.095,85
FRw 50.000ден 2.191,71
FRw 100.000ден 4.383,41
FRw 500.000ден 21.917
FRw 1.000.000ден 43.834
FRw 2.500.000ден 109.585
FRw 5.000.000ден 219.171
FRw 10.000.000ден 438.341
FRw 50.000.000ден 2.191.706