Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,003029 | zł 0,003152 | 3,55% |
3 tháng | zł 0,003029 | zł 0,003171 | 3,40% |
1 năm | zł 0,003029 | zł 0,003776 | 18,67% |
2 năm | zł 0,003029 | zł 0,004783 | 28,49% |
3 năm | zł 0,003029 | zł 0,004783 | 17,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Franc Rwanda (RWF) | Złoty Ba Lan (PLN) |
FRw 1.000 | zł 3,0285 |
FRw 5.000 | zł 15,142 |
FRw 10.000 | zł 30,285 |
FRw 25.000 | zł 75,712 |
FRw 50.000 | zł 151,42 |
FRw 100.000 | zł 302,85 |
FRw 250.000 | zł 757,12 |
FRw 500.000 | zł 1.514,24 |
FRw 1.000.000 | zł 3.028,47 |
FRw 5.000.000 | zł 15.142 |
FRw 10.000.000 | zł 30.285 |
FRw 25.000.000 | zł 75.712 |
FRw 50.000.000 | zł 151.424 |
FRw 100.000.000 | zł 302.847 |
FRw 500.000.000 | zł 1.514.236 |