Công cụ quy đổi tiền tệ - RWF / SCR Đảo
FRw
=
SRe
17/05/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 0,01039 SRe 0,01087 0,41%
3 tháng SRe 0,01036 SRe 0,01090 3,89%
1 năm SRe 0,01021 SRe 0,01237 11,28%
2 năm SRe 0,01021 SRe 0,01411 25,30%
3 năm SRe 0,01021 SRe 0,01659 36,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Franc Rwanda (RWF)Rupee Seychelles (SCR)
FRw 100SRe 1,0644
FRw 500SRe 5,3222
FRw 1.000SRe 10,644
FRw 2.500SRe 26,611
FRw 5.000SRe 53,222
FRw 10.000SRe 106,44
FRw 25.000SRe 266,11
FRw 50.000SRe 532,22
FRw 100.000SRe 1.064,44
FRw 500.000SRe 5.322,21
FRw 1.000.000SRe 10.644
FRw 2.500.000SRe 26.611
FRw 5.000.000SRe 53.222
FRw 10.000.000SRe 106.444
FRw 50.000.000SRe 532.221