Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,01039 | SRe 0,01087 | 0,41% |
3 tháng | SRe 0,01036 | SRe 0,01090 | 3,89% |
1 năm | SRe 0,01021 | SRe 0,01237 | 11,28% |
2 năm | SRe 0,01021 | SRe 0,01411 | 25,30% |
3 năm | SRe 0,01021 | SRe 0,01659 | 36,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Franc Rwanda (RWF) | Rupee Seychelles (SCR) |
FRw 100 | SRe 1,0644 |
FRw 500 | SRe 5,3222 |
FRw 1.000 | SRe 10,644 |
FRw 2.500 | SRe 26,611 |
FRw 5.000 | SRe 53,222 |
FRw 10.000 | SRe 106,44 |
FRw 25.000 | SRe 266,11 |
FRw 50.000 | SRe 532,22 |
FRw 100.000 | SRe 1.064,44 |
FRw 500.000 | SRe 5.322,21 |
FRw 1.000.000 | SRe 10.644 |
FRw 2.500.000 | SRe 26.611 |
FRw 5.000.000 | SRe 53.222 |
FRw 10.000.000 | SRe 106.444 |
FRw 50.000.000 | SRe 532.221 |