Công cụ quy đổi tiền tệ - RWF / UAH Đảo
FRw
=
17/05/2024 7:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,03010 0,03088 0,95%
3 tháng 0,02954 0,03088 1,61%
1 năm 0,02896 0,03296 7,81%
2 năm 0,02844 0,03605 4,80%
3 năm 0,02556 0,03605 10,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Franc Rwanda (RWF)Hryvnia Ukraina (UAH)
FRw 100 3,0443
FRw 500 15,222
FRw 1.000 30,443
FRw 2.500 76,108
FRw 5.000 152,22
FRw 10.000 304,43
FRw 25.000 761,08
FRw 50.000 1.522,17
FRw 100.000 3.044,34
FRw 500.000 15.222
FRw 1.000.000 30.443
FRw 2.500.000 76.108
FRw 5.000.000 152.217
FRw 10.000.000 304.434
FRw 50.000.000 1.522.168