Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,03010 | ₴ 0,03088 | 0,95% |
3 tháng | ₴ 0,02954 | ₴ 0,03088 | 1,61% |
1 năm | ₴ 0,02896 | ₴ 0,03296 | 7,81% |
2 năm | ₴ 0,02844 | ₴ 0,03605 | 4,80% |
3 năm | ₴ 0,02556 | ₴ 0,03605 | 10,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Franc Rwanda (RWF) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
FRw 100 | ₴ 3,0443 |
FRw 500 | ₴ 15,222 |
FRw 1.000 | ₴ 30,443 |
FRw 2.500 | ₴ 76,108 |
FRw 5.000 | ₴ 152,22 |
FRw 10.000 | ₴ 304,43 |
FRw 25.000 | ₴ 761,08 |
FRw 50.000 | ₴ 1.522,17 |
FRw 100.000 | ₴ 3.044,34 |
FRw 500.000 | ₴ 15.222 |
FRw 1.000.000 | ₴ 30.443 |
FRw 2.500.000 | ₴ 76.108 |
FRw 5.000.000 | ₴ 152.217 |
FRw 10.000.000 | ₴ 304.434 |
FRw 50.000.000 | ₴ 1.522.168 |