Công cụ quy đổi tiền tệ - RWF / UYU Đảo
FRw
=
$U
21/05/2024 1:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 0,02938 $U 0,03006 0,91%
3 tháng $U 0,02910 $U 0,03074 2,16%
1 năm $U 0,02910 $U 0,03478 13,56%
2 năm $U 0,02910 $U 0,04105 24,09%
3 năm $U 0,02910 $U 0,04420 31,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Franc Rwanda (RWF)Peso Uruguay (UYU)
FRw 100$U 2,9760
FRw 500$U 14,880
FRw 1.000$U 29,760
FRw 2.500$U 74,399
FRw 5.000$U 148,80
FRw 10.000$U 297,60
FRw 25.000$U 743,99
FRw 50.000$U 1.487,98
FRw 100.000$U 2.975,95
FRw 500.000$U 14.880
FRw 1.000.000$U 29.760
FRw 2.500.000$U 74.399
FRw 5.000.000$U 148.798
FRw 10.000.000$U 297.595
FRw 50.000.000$U 1.487.977