Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 0,01931 | ZK 0,02113 | 0,48% |
3 tháng | ZK 0,01770 | ZK 0,02113 | 0,38% |
1 năm | ZK 0,01435 | ZK 0,02138 | 17,72% |
2 năm | ZK 0,01435 | ZK 0,02138 | 16,93% |
3 năm | ZK 0,01435 | ZK 0,02270 | 12,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Franc Rwanda (RWF) | Kwacha Zambia (ZMW) |
FRw 100 | ZK 1,9716 |
FRw 500 | ZK 9,8578 |
FRw 1.000 | ZK 19,716 |
FRw 2.500 | ZK 49,289 |
FRw 5.000 | ZK 98,578 |
FRw 10.000 | ZK 197,16 |
FRw 25.000 | ZK 492,89 |
FRw 50.000 | ZK 985,78 |
FRw 100.000 | ZK 1.971,56 |
FRw 500.000 | ZK 9.857,82 |
FRw 1.000.000 | ZK 19.716 |
FRw 2.500.000 | ZK 49.289 |
FRw 5.000.000 | ZK 98.578 |
FRw 10.000.000 | ZK 197.156 |
FRw 50.000.000 | ZK 985.782 |