Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SAR/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 4.226,10 | Rp 4.336,55 | 2,17% |
3 tháng | Rp 4.131,80 | Rp 4.336,55 | 2,57% |
1 năm | Rp 3.904,93 | Rp 4.336,55 | 10,33% |
2 năm | Rp 3.839,85 | Rp 4.336,55 | 11,88% |
3 năm | Rp 3.733,50 | Rp 4.336,55 | 11,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Ả Rập Xê-út và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) | Rupiah Indonesia (IDR) |
ر.س 1 | Rp 4.330,81 |
ر.س 5 | Rp 21.654 |
ر.س 10 | Rp 43.308 |
ر.س 25 | Rp 108.270 |
ر.س 50 | Rp 216.541 |
ر.س 100 | Rp 433.081 |
ر.س 250 | Rp 1.082.704 |
ر.س 500 | Rp 2.165.407 |
ر.س 1.000 | Rp 4.330.815 |
ر.س 5.000 | Rp 21.654.075 |
ر.س 10.000 | Rp 43.308.149 |
ر.س 25.000 | Rp 108.270.373 |
ر.س 50.000 | Rp 216.540.746 |
ر.س 100.000 | Rp 433.081.492 |
ر.س 500.000 | Rp 2.165.407.460 |