Công cụ quy đổi tiền tệ - SAR / IDR Đảo
ر.س
=
Rp
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SAR/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 4.226,10 Rp 4.336,55 2,17%
3 tháng Rp 4.131,80 Rp 4.336,55 2,57%
1 năm Rp 3.904,93 Rp 4.336,55 10,33%
2 năm Rp 3.839,85 Rp 4.336,55 11,88%
3 năm Rp 3.733,50 Rp 4.336,55 11,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Ả Rập Xê-út và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)Rupiah Indonesia (IDR)
ر.س 1Rp 4.330,81
ر.س 5Rp 21.654
ر.س 10Rp 43.308
ر.س 25Rp 108.270
ر.س 50Rp 216.541
ر.س 100Rp 433.081
ر.س 250Rp 1.082.704
ر.س 500Rp 2.165.407
ر.س 1.000Rp 4.330.815
ر.س 5.000Rp 21.654.075
ر.س 10.000Rp 43.308.149
ر.س 25.000Rp 108.270.373
ر.س 50.000Rp 216.540.746
ر.س 100.000Rp 433.081.492
ر.س 500.000Rp 2.165.407.460