Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SAR/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 1,8013 | TT$ 1,8163 | 0,004% |
3 tháng | TT$ 1,7959 | TT$ 1,8266 | 0,83% |
1 năm | TT$ 1,7911 | TT$ 1,8266 | 0,13% |
2 năm | TT$ 1,7807 | TT$ 1,8341 | 0,44% |
3 năm | TT$ 1,7802 | TT$ 1,8368 | 0,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Ả Rập Xê-út và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
SR 1 | TT$ 1,8115 |
SR 5 | TT$ 9,0573 |
SR 10 | TT$ 18,115 |
SR 25 | TT$ 45,287 |
SR 50 | TT$ 90,573 |
SR 100 | TT$ 181,15 |
SR 250 | TT$ 452,87 |
SR 500 | TT$ 905,73 |
SR 1.000 | TT$ 1.811,47 |
SR 5.000 | TT$ 9.057,34 |
SR 10.000 | TT$ 18.115 |
SR 25.000 | TT$ 45.287 |
SR 50.000 | TT$ 90.573 |
SR 100.000 | TT$ 181.147 |
SR 500.000 | TT$ 905.734 |