Công cụ quy đổi tiền tệ - SAR / TTD Đảo
SR
=
TT$
02/05/2024 3:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SAR/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 1,8013 TT$ 1,8163 0,004%
3 tháng TT$ 1,7959 TT$ 1,8266 0,83%
1 năm TT$ 1,7911 TT$ 1,8266 0,13%
2 năm TT$ 1,7807 TT$ 1,8341 0,44%
3 năm TT$ 1,7802 TT$ 1,8368 0,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Ả Rập Xê-út và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
SR 1TT$ 1,8115
SR 5TT$ 9,0573
SR 10TT$ 18,115
SR 25TT$ 45,287
SR 50TT$ 90,573
SR 100TT$ 181,15
SR 250TT$ 452,87
SR 500TT$ 905,73
SR 1.000TT$ 1.811,47
SR 5.000TT$ 9.057,34
SR 10.000TT$ 18.115
SR 25.000TT$ 45.287
SR 50.000TT$ 90.573
SR 100.000TT$ 181.147
SR 500.000TT$ 905.734