Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SAR/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 8,5268 | NT$ 8,7015 | 1,72% |
3 tháng | NT$ 8,3222 | NT$ 8,7015 | 4,54% |
1 năm | NT$ 8,1526 | NT$ 8,7015 | 5,90% |
2 năm | NT$ 7,7278 | NT$ 8,7015 | 10,57% |
3 năm | NT$ 7,3443 | NT$ 8,7015 | 16,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Ả Rập Xê-út và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) | Tân Đài tệ (TWD) |
SR 1 | NT$ 8,6733 |
SR 5 | NT$ 43,367 |
SR 10 | NT$ 86,733 |
SR 25 | NT$ 216,83 |
SR 50 | NT$ 433,67 |
SR 100 | NT$ 867,33 |
SR 250 | NT$ 2.168,33 |
SR 500 | NT$ 4.336,65 |
SR 1.000 | NT$ 8.673,31 |
SR 5.000 | NT$ 43.367 |
SR 10.000 | NT$ 86.733 |
SR 25.000 | NT$ 216.833 |
SR 50.000 | NT$ 433.665 |
SR 100.000 | NT$ 867.331 |
SR 500.000 | NT$ 4.336.654 |