Công cụ quy đổi tiền tệ - SAR / TWD Đảo
SR
=
NT$
02/05/2024 12:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SAR/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 8,5268 NT$ 8,7015 1,72%
3 tháng NT$ 8,3222 NT$ 8,7015 4,54%
1 năm NT$ 8,1526 NT$ 8,7015 5,90%
2 năm NT$ 7,7278 NT$ 8,7015 10,57%
3 năm NT$ 7,3443 NT$ 8,7015 16,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Ả Rập Xê-út và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)Tân Đài tệ (TWD)
SR 1NT$ 8,6733
SR 5NT$ 43,367
SR 10NT$ 86,733
SR 25NT$ 216,83
SR 50NT$ 433,67
SR 100NT$ 867,33
SR 250NT$ 2.168,33
SR 500NT$ 4.336,65
SR 1.000NT$ 8.673,31
SR 5.000NT$ 43.367
SR 10.000NT$ 86.733
SR 25.000NT$ 216.833
SR 50.000NT$ 433.665
SR 100.000NT$ 867.331
SR 500.000NT$ 4.336.654