Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/SAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SR 0,1149 | SR 0,1173 | 0,59% |
3 tháng | SR 0,1149 | SR 0,1196 | 2,85% |
1 năm | SR 0,1149 | SR 0,1227 | 5,02% |
2 năm | SR 0,1149 | SR 0,1294 | 7,68% |
3 năm | SR 0,1149 | SR 0,1362 | 13,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và riyal Ả Rập Xê-út
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) |
NT$ 100 | SR 11,615 |
NT$ 500 | SR 58,076 |
NT$ 1.000 | SR 116,15 |
NT$ 2.500 | SR 290,38 |
NT$ 5.000 | SR 580,76 |
NT$ 10.000 | SR 1.161,51 |
NT$ 25.000 | SR 2.903,78 |
NT$ 50.000 | SR 5.807,56 |
NT$ 100.000 | SR 11.615 |
NT$ 500.000 | SR 58.076 |
NT$ 1.000.000 | SR 116.151 |
NT$ 2.500.000 | SR 290.378 |
NT$ 5.000.000 | SR 580.756 |
NT$ 10.000.000 | SR 1.161.512 |
NT$ 50.000.000 | SR 5.807.560 |