Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / SAR Đảo
NT$
=
SR
06/05/2024 10:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/SAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SR 0,1149 SR 0,1173 0,59%
3 tháng SR 0,1149 SR 0,1196 2,85%
1 năm SR 0,1149 SR 0,1227 5,02%
2 năm SR 0,1149 SR 0,1294 7,68%
3 năm SR 0,1149 SR 0,1362 13,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và riyal Ả Rập Xê-út

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)
NT$ 100SR 11,615
NT$ 500SR 58,076
NT$ 1.000SR 116,15
NT$ 2.500SR 290,38
NT$ 5.000SR 580,76
NT$ 10.000SR 1.161,51
NT$ 25.000SR 2.903,78
NT$ 50.000SR 5.807,56
NT$ 100.000SR 11.615
NT$ 500.000SR 58.076
NT$ 1.000.000SR 116.151
NT$ 2.500.000SR 290.378
NT$ 5.000.000SR 580.756
NT$ 10.000.000SR 1.161.512
NT$ 50.000.000SR 5.807.560