Công cụ quy đổi tiền tệ - SAR / TZS Đảo
SR
=
TSh
28/04/2024 10:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SAR/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 684,00 TSh 692,53 0,97%
3 tháng TSh 672,12 TSh 692,53 1,37%
1 năm TSh 626,40 TSh 692,53 10,17%
2 năm TSh 616,30 TSh 692,53 11,45%
3 năm TSh 613,31 TSh 692,53 11,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Ả Rập Xê-út và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)Shilling Tanzania (TZS)
SR 1TSh 692,02
SR 5TSh 3.460,12
SR 10TSh 6.920,23
SR 25TSh 17.301
SR 50TSh 34.601
SR 100TSh 69.202
SR 250TSh 173.006
SR 500TSh 346.012
SR 1.000TSh 692.023
SR 5.000TSh 3.460.116
SR 10.000TSh 6.920.231
SR 25.000TSh 17.300.579
SR 50.000TSh 34.601.157
SR 100.000TSh 69.202.314
SR 500.000TSh 346.011.570