Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / IDR Đảo
SRe
=
Rp
02/05/2024 5:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 1.169,19 Rp 1.201,05 0,60%
3 tháng Rp 1.124,15 Rp 1.201,05 0,77%
1 năm Rp 1.057,57 Rp 1.233,26 9,65%
2 năm Rp 994,56 Rp 1.233,72 15,62%
3 năm Rp 855,29 Rp 1.233,72 21,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Rupiah Indonesia (IDR)
SRe 1Rp 1.174,87
SRe 5Rp 5.874,36
SRe 10Rp 11.749
SRe 25Rp 29.372
SRe 50Rp 58.744
SRe 100Rp 117.487
SRe 250Rp 293.718
SRe 500Rp 587.436
SRe 1.000Rp 1.174.872
SRe 5.000Rp 5.874.361
SRe 10.000Rp 11.748.722
SRe 25.000Rp 29.371.806
SRe 50.000Rp 58.743.611
SRe 100.000Rp 117.487.222
SRe 500.000Rp 587.436.111