Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 1.169,19 | Rp 1.201,05 | 0,60% |
3 tháng | Rp 1.124,15 | Rp 1.201,05 | 0,77% |
1 năm | Rp 1.057,57 | Rp 1.233,26 | 9,65% |
2 năm | Rp 994,56 | Rp 1.233,72 | 15,62% |
3 năm | Rp 855,29 | Rp 1.233,72 | 21,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Rupiah Indonesia (IDR) |
SRe 1 | Rp 1.174,87 |
SRe 5 | Rp 5.874,36 |
SRe 10 | Rp 11.749 |
SRe 25 | Rp 29.372 |
SRe 50 | Rp 58.744 |
SRe 100 | Rp 117.487 |
SRe 250 | Rp 293.718 |
SRe 500 | Rp 587.436 |
SRe 1.000 | Rp 1.174.872 |
SRe 5.000 | Rp 5.874.361 |
SRe 10.000 | Rp 11.748.722 |
SRe 25.000 | Rp 29.371.806 |
SRe 50.000 | Rp 58.743.611 |
SRe 100.000 | Rp 117.487.222 |
SRe 500.000 | Rp 587.436.111 |