Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 4,1475 | ₱ 4,2790 | 1,88% |
3 tháng | ₱ 4,0149 | ₱ 4,2881 | 0,99% |
1 năm | ₱ 3,8434 | ₱ 4,5170 | 6,88% |
2 năm | ₱ 3,5759 | ₱ 4,6078 | 15,80% |
3 năm | ₱ 2,8896 | ₱ 4,6078 | 31,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Peso Philippines (PHP) |
SRe 1 | ₱ 4,2527 |
SRe 5 | ₱ 21,263 |
SRe 10 | ₱ 42,527 |
SRe 25 | ₱ 106,32 |
SRe 50 | ₱ 212,63 |
SRe 100 | ₱ 425,27 |
SRe 250 | ₱ 1.063,17 |
SRe 500 | ₱ 2.126,33 |
SRe 1.000 | ₱ 4.252,67 |
SRe 5.000 | ₱ 21.263 |
SRe 10.000 | ₱ 42.527 |
SRe 25.000 | ₱ 106.317 |
SRe 50.000 | ₱ 212.633 |
SRe 100.000 | ₱ 425.267 |
SRe 500.000 | ₱ 2.126.335 |