Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / PHP Đảo
SRe
=
30/04/2024 3:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/PHP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 4,1475 4,2790 1,88%
3 tháng 4,0149 4,2881 0,99%
1 năm 3,8434 4,5170 6,88%
2 năm 3,5759 4,6078 15,80%
3 năm 2,8896 4,6078 31,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và peso Philippines

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Peso Philippines (PHP)
SRe 1 4,2527
SRe 5 21,263
SRe 10 42,527
SRe 25 106,32
SRe 50 212,63
SRe 100 425,27
SRe 250 1.063,17
SRe 500 2.126,33
SRe 1.000 4.252,67
SRe 5.000 21.263
SRe 10.000 42.527
SRe 25.000 106.317
SRe 50.000 212.633
SRe 100.000 425.267
SRe 500.000 2.126.335