Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/SDG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SD 41,253 | SD 44,498 | 0,85% |
3 tháng | SD 41,253 | SD 44,985 | 1,29% |
1 năm | SD 40,086 | SD 47,650 | 4,50% |
2 năm | SD 31,018 | SD 47,650 | 31,59% |
3 năm | SD 24,833 | SD 47,650 | 65,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và bảng Sudan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Bảng Sudan (SDG) |
SRe 1 | SD 44,015 |
SRe 5 | SD 220,08 |
SRe 10 | SD 440,15 |
SRe 25 | SD 1.100,38 |
SRe 50 | SD 2.200,76 |
SRe 100 | SD 4.401,52 |
SRe 250 | SD 11.004 |
SRe 500 | SD 22.008 |
SRe 1.000 | SD 44.015 |
SRe 5.000 | SD 220.076 |
SRe 10.000 | SD 440.152 |
SRe 25.000 | SD 1.100.379 |
SRe 50.000 | SD 2.200.758 |
SRe 100.000 | SD 4.401.516 |
SRe 500.000 | SD 22.007.580 |