Công cụ quy đổi tiền tệ - SDG / SCR Đảo
SD
=
SRe
14/05/2024 8:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 0,02247 SRe 0,02424 2,58%
3 tháng SRe 0,02223 SRe 0,02424 2,03%
1 năm SRe 0,02099 SRe 0,02495 2,83%
2 năm SRe 0,02099 SRe 0,03201 28,81%
3 năm SRe 0,02099 SRe 0,04027 40,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Bảng Sudan (SDG)Rupee Seychelles (SCR)
SD 100SRe 2,2960
SD 500SRe 11,480
SD 1.000SRe 22,960
SD 2.500SRe 57,400
SD 5.000SRe 114,80
SD 10.000SRe 229,60
SD 25.000SRe 574,00
SD 50.000SRe 1.148,00
SD 100.000SRe 2.296,00
SD 500.000SRe 11.480
SD 1.000.000SRe 22.960
SD 2.500.000SRe 57.400
SD 5.000.000SRe 114.800
SD 10.000.000SRe 229.600
SD 50.000.000SRe 1.148.000