Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,02247 | SRe 0,02424 | 2,58% |
3 tháng | SRe 0,02223 | SRe 0,02424 | 2,03% |
1 năm | SRe 0,02099 | SRe 0,02495 | 2,83% |
2 năm | SRe 0,02099 | SRe 0,03201 | 28,81% |
3 năm | SRe 0,02099 | SRe 0,04027 | 40,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Bảng Sudan (SDG) | Rupee Seychelles (SCR) |
SD 100 | SRe 2,2960 |
SD 500 | SRe 11,480 |
SD 1.000 | SRe 22,960 |
SD 2.500 | SRe 57,400 |
SD 5.000 | SRe 114,80 |
SD 10.000 | SRe 229,60 |
SD 25.000 | SRe 574,00 |
SD 50.000 | SRe 1.148,00 |
SD 100.000 | SRe 2.296,00 |
SD 500.000 | SRe 11.480 |
SD 1.000.000 | SRe 22.960 |
SD 2.500.000 | SRe 57.400 |
SD 5.000.000 | SRe 114.800 |
SD 10.000.000 | SRe 229.600 |
SD 50.000.000 | SRe 1.148.000 |