Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,7710 | kr 0,8109 | 3,75% |
3 tháng | kr 0,7418 | kr 0,8109 | 5,00% |
1 năm | kr 0,7166 | kr 0,8728 | 3,58% |
2 năm | kr 0,6892 | kr 0,8817 | 10,97% |
3 năm | kr 0,5005 | kr 0,8817 | 49,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Krona Thụy Điển (SEK) |
SRe 1 | kr 0,8032 |
SRe 5 | kr 4,0160 |
SRe 10 | kr 8,0319 |
SRe 25 | kr 20,080 |
SRe 50 | kr 40,160 |
SRe 100 | kr 80,319 |
SRe 250 | kr 200,80 |
SRe 500 | kr 401,60 |
SRe 1.000 | kr 803,19 |
SRe 5.000 | kr 4.015,96 |
SRe 10.000 | kr 8.031,92 |
SRe 25.000 | kr 20.080 |
SRe 50.000 | kr 40.160 |
SRe 100.000 | kr 80.319 |
SRe 500.000 | kr 401.596 |