Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / SEK Đảo
SRe
=
kr
09/05/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,7710 kr 0,8109 3,75%
3 tháng kr 0,7418 kr 0,8109 5,00%
1 năm kr 0,7166 kr 0,8728 3,58%
2 năm kr 0,6892 kr 0,8817 10,97%
3 năm kr 0,5005 kr 0,8817 49,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Krona Thụy Điển (SEK)
SRe 1kr 0,8032
SRe 5kr 4,0160
SRe 10kr 8,0319
SRe 25kr 20,080
SRe 50kr 40,160
SRe 100kr 80,319
SRe 250kr 200,80
SRe 500kr 401,60
SRe 1.000kr 803,19
SRe 5.000kr 4.015,96
SRe 10.000kr 8.031,92
SRe 25.000kr 20.080
SRe 50.000kr 40.160
SRe 100.000kr 80.319
SRe 500.000kr 401.596