Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 1,2332 | SRe 1,2971 | 0,47% |
3 tháng | SRe 1,2332 | SRe 1,3480 | 1,26% |
1 năm | SRe 1,1457 | SRe 1,3954 | 2,72% |
2 năm | SRe 1,1341 | SRe 1,4509 | 7,72% |
3 năm | SRe 1,1341 | SRe 1,9979 | 31,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Rupee Seychelles (SCR) |
kr 1 | SRe 1,2455 |
kr 5 | SRe 6,2276 |
kr 10 | SRe 12,455 |
kr 25 | SRe 31,138 |
kr 50 | SRe 62,276 |
kr 100 | SRe 124,55 |
kr 250 | SRe 311,38 |
kr 500 | SRe 622,76 |
kr 1.000 | SRe 1.245,52 |
kr 5.000 | SRe 6.227,61 |
kr 10.000 | SRe 12.455 |
kr 25.000 | SRe 31.138 |
kr 50.000 | SRe 62.276 |
kr 100.000 | SRe 124.552 |
kr 500.000 | SRe 622.761 |