Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / SCR Đảo
kr
=
SRe
08/05/2024 10:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 1,2332 SRe 1,2971 0,47%
3 tháng SRe 1,2332 SRe 1,3480 1,26%
1 năm SRe 1,1457 SRe 1,3954 2,72%
2 năm SRe 1,1341 SRe 1,4509 7,72%
3 năm SRe 1,1341 SRe 1,9979 31,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Rupee Seychelles (SCR)
kr 1SRe 1,2455
kr 5SRe 6,2276
kr 10SRe 12,455
kr 25SRe 31,138
kr 50SRe 62,276
kr 100SRe 124,55
kr 250SRe 311,38
kr 500SRe 622,76
kr 1.000SRe 1.245,52
kr 5.000SRe 6.227,61
kr 10.000SRe 12.455
kr 25.000SRe 31.138
kr 50.000SRe 62.276
kr 100.000SRe 124.552
kr 500.000SRe 622.761