Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,09634 | S$ 0,1012 | 1,15% |
3 tháng | S$ 0,09613 | S$ 0,1012 | 1,15% |
1 năm | S$ 0,09297 | S$ 0,1086 | 0,89% |
2 năm | S$ 0,09297 | S$ 0,1122 | 0,25% |
3 năm | S$ 0,08014 | S$ 0,1122 | 16,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Đô la Singapore (SGD) |
SRe 100 | S$ 9,8649 |
SRe 500 | S$ 49,324 |
SRe 1.000 | S$ 98,649 |
SRe 2.500 | S$ 246,62 |
SRe 5.000 | S$ 493,24 |
SRe 10.000 | S$ 986,49 |
SRe 25.000 | S$ 2.466,22 |
SRe 50.000 | S$ 4.932,43 |
SRe 100.000 | S$ 9.864,87 |
SRe 500.000 | S$ 49.324 |
SRe 1.000.000 | S$ 98.649 |
SRe 2.500.000 | S$ 246.622 |
SRe 5.000.000 | S$ 493.243 |
SRe 10.000.000 | S$ 986.487 |
SRe 50.000.000 | S$ 4.932.434 |