Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 9,8846 | SRe 10,088 | 0,08% |
3 tháng | SRe 9,7969 | SRe 10,403 | 1,86% |
1 năm | SRe 9,2071 | SRe 10,757 | 4,71% |
2 năm | SRe 8,9150 | SRe 10,757 | 3,46% |
3 năm | SRe 8,9150 | SRe 12,478 | 11,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Rupee Seychelles (SCR) |
S$ 1 | SRe 9,9653 |
S$ 5 | SRe 49,826 |
S$ 10 | SRe 99,653 |
S$ 25 | SRe 249,13 |
S$ 50 | SRe 498,26 |
S$ 100 | SRe 996,53 |
S$ 250 | SRe 2.491,31 |
S$ 500 | SRe 4.982,63 |
S$ 1.000 | SRe 9.965,25 |
S$ 5.000 | SRe 49.826 |
S$ 10.000 | SRe 99.653 |
S$ 25.000 | SRe 249.131 |
S$ 50.000 | SRe 498.263 |
S$ 100.000 | SRe 996.525 |
S$ 500.000 | SRe 4.982.625 |