Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / SCR Đảo
S$
=
SRe
30/04/2024 2:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 9,8846 SRe 10,088 0,08%
3 tháng SRe 9,7969 SRe 10,403 1,86%
1 năm SRe 9,2071 SRe 10,757 4,71%
2 năm SRe 8,9150 SRe 10,757 3,46%
3 năm SRe 8,9150 SRe 12,478 11,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Rupee Seychelles (SCR)
S$ 1SRe 9,9653
S$ 5SRe 49,826
S$ 10SRe 99,653
S$ 25SRe 249,13
S$ 50SRe 498,26
S$ 100SRe 996,53
S$ 250SRe 2.491,31
S$ 500SRe 4.982,63
S$ 1.000SRe 9.965,25
S$ 5.000SRe 49.826
S$ 10.000SRe 99.653
S$ 25.000SRe 249.131
S$ 50.000SRe 498.263
S$ 100.000SRe 996.525
S$ 500.000SRe 4.982.625