Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 40,710 | SOS 42,838 | 3,17% |
3 tháng | SOS 40,710 | SOS 42,848 | 1,53% |
1 năm | SOS 39,148 | SOS 45,152 | 4,48% |
2 năm | SOS 39,148 | SOS 45,693 | 2,16% |
3 năm | SOS 34,959 | SOS 45,693 | 9,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Shilling Somalia (SOS) |
SRe 1 | SOS 42,252 |
SRe 5 | SOS 211,26 |
SRe 10 | SOS 422,52 |
SRe 25 | SOS 1.056,31 |
SRe 50 | SOS 2.112,61 |
SRe 100 | SOS 4.225,22 |
SRe 250 | SOS 10.563 |
SRe 500 | SOS 21.126 |
SRe 1.000 | SOS 42.252 |
SRe 5.000 | SOS 211.261 |
SRe 10.000 | SOS 422.522 |
SRe 25.000 | SOS 1.056.305 |
SRe 50.000 | SOS 2.112.610 |
SRe 100.000 | SOS 4.225.221 |
SRe 500.000 | SOS 21.126.104 |