Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / SOS Đảo
SRe
=
SOS
10/05/2024 8:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 40,710 SOS 42,838 3,17%
3 tháng SOS 40,710 SOS 42,848 1,53%
1 năm SOS 39,148 SOS 45,152 4,48%
2 năm SOS 39,148 SOS 45,693 2,16%
3 năm SOS 34,959 SOS 45,693 9,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Shilling Somalia (SOS)
SRe 1SOS 42,252
SRe 5SOS 211,26
SRe 10SOS 422,52
SRe 25SOS 1.056,31
SRe 50SOS 2.112,61
SRe 100SOS 4.225,22
SRe 250SOS 10.563
SRe 500SOS 21.126
SRe 1.000SOS 42.252
SRe 5.000SOS 211.261
SRe 10.000SOS 422.522
SRe 25.000SOS 1.056.305
SRe 50.000SOS 2.112.610
SRe 100.000SOS 4.225.221
SRe 500.000SOS 21.126.104