Công cụ quy đổi tiền tệ - SOS / SCR Đảo
SOS
=
SRe
16/05/2024 1:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 0,02362 SRe 0,02456 1,61%
3 tháng SRe 0,02334 SRe 0,02456 0,92%
1 năm SRe 0,02215 SRe 0,02554 4,01%
2 năm SRe 0,02189 SRe 0,02554 3,75%
3 năm SRe 0,02189 SRe 0,02860 15,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Shilling Somalia (SOS)Rupee Seychelles (SCR)
SOS 100SRe 2,4100
SOS 500SRe 12,050
SOS 1.000SRe 24,100
SOS 2.500SRe 60,251
SOS 5.000SRe 120,50
SOS 10.000SRe 241,00
SOS 25.000SRe 602,51
SOS 50.000SRe 1.205,02
SOS 100.000SRe 2.410,04
SOS 500.000SRe 12.050
SOS 1.000.000SRe 24.100
SOS 2.500.000SRe 60.251
SOS 5.000.000SRe 120.502
SOS 10.000.000SRe 241.004
SOS 50.000.000SRe 1.205.021