Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,02362 | SRe 0,02456 | 1,61% |
3 tháng | SRe 0,02334 | SRe 0,02456 | 0,92% |
1 năm | SRe 0,02215 | SRe 0,02554 | 4,01% |
2 năm | SRe 0,02189 | SRe 0,02554 | 3,75% |
3 năm | SRe 0,02189 | SRe 0,02860 | 15,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Rupee Seychelles (SCR) |
SOS 100 | SRe 2,4100 |
SOS 500 | SRe 12,050 |
SOS 1.000 | SRe 24,100 |
SOS 2.500 | SRe 60,251 |
SOS 5.000 | SRe 120,50 |
SOS 10.000 | SRe 241,00 |
SOS 25.000 | SRe 602,51 |
SOS 50.000 | SRe 1.205,02 |
SOS 100.000 | SRe 2.410,04 |
SOS 500.000 | SRe 12.050 |
SOS 1.000.000 | SRe 24.100 |
SOS 2.500.000 | SRe 60.251 |
SOS 5.000.000 | SRe 120.502 |
SOS 10.000.000 | SRe 241.004 |
SOS 50.000.000 | SRe 1.205.021 |