Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 1,3191 | L 1,4172 | 0,74% |
3 tháng | L 1,3191 | L 1,4360 | 1,66% |
1 năm | L 1,2836 | L 1,5242 | 1,93% |
2 năm | L 1,0857 | L 1,5242 | 17,54% |
3 năm | L 0,8156 | L 1,5242 | 49,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
SRe 1 | L 1,3624 |
SRe 5 | L 6,8120 |
SRe 10 | L 13,624 |
SRe 25 | L 34,060 |
SRe 50 | L 68,120 |
SRe 100 | L 136,24 |
SRe 250 | L 340,60 |
SRe 500 | L 681,20 |
SRe 1.000 | L 1.362,39 |
SRe 5.000 | L 6.811,96 |
SRe 10.000 | L 13.624 |
SRe 25.000 | L 34.060 |
SRe 50.000 | L 68.120 |
SRe 100.000 | L 136.239 |
SRe 500.000 | L 681.196 |