Công cụ quy đổi tiền tệ - SZL / SCR Đảo
L
=
SRe
14/05/2024 4:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 0,7056 SRe 0,7581 3,02%
3 tháng SRe 0,6964 SRe 0,7581 6,82%
1 năm SRe 0,6561 SRe 0,7791 9,13%
2 năm SRe 0,6561 SRe 0,9210 17,02%
3 năm SRe 0,6561 SRe 1,2262 35,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Lilangeni Swaziland (SZL)Rupee Seychelles (SCR)
L 1SRe 0,7530
L 5SRe 3,7648
L 10SRe 7,5297
L 25SRe 18,824
L 50SRe 37,648
L 100SRe 75,297
L 250SRe 188,24
L 500SRe 376,48
L 1.000SRe 752,97
L 5.000SRe 3.764,84
L 10.000SRe 7.529,68
L 25.000SRe 18.824
L 50.000SRe 37.648
L 100.000SRe 75.297
L 500.000SRe 376.484