Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,7056 | SRe 0,7581 | 3,02% |
3 tháng | SRe 0,6964 | SRe 0,7581 | 6,82% |
1 năm | SRe 0,6561 | SRe 0,7791 | 9,13% |
2 năm | SRe 0,6561 | SRe 0,9210 | 17,02% |
3 năm | SRe 0,6561 | SRe 1,2262 | 35,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Rupee Seychelles (SCR) |
L 1 | SRe 0,7530 |
L 5 | SRe 3,7648 |
L 10 | SRe 7,5297 |
L 25 | SRe 18,824 |
L 50 | SRe 37,648 |
L 100 | SRe 75,297 |
L 250 | SRe 188,24 |
L 500 | SRe 376,48 |
L 1.000 | SRe 752,97 |
L 5.000 | SRe 3.764,84 |
L 10.000 | SRe 7.529,68 |
L 25.000 | SRe 18.824 |
L 50.000 | SRe 37.648 |
L 100.000 | SRe 75.297 |
L 500.000 | SRe 376.484 |