Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 2,6237 | ฿ 2,7415 | 1,30% |
3 tháng | ฿ 2,5687 | ฿ 2,7478 | 1,02% |
1 năm | ฿ 2,4352 | ฿ 2,9098 | 3,94% |
2 năm | ฿ 2,3646 | ฿ 2,9838 | 5,44% |
3 năm | ฿ 1,8870 | ฿ 2,9838 | 32,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Baht Thái (THB) |
SRe 1 | ฿ 2,6726 |
SRe 5 | ฿ 13,363 |
SRe 10 | ฿ 26,726 |
SRe 25 | ฿ 66,814 |
SRe 50 | ฿ 133,63 |
SRe 100 | ฿ 267,26 |
SRe 250 | ฿ 668,14 |
SRe 500 | ฿ 1.336,29 |
SRe 1.000 | ฿ 2.672,57 |
SRe 5.000 | ฿ 13.363 |
SRe 10.000 | ฿ 26.726 |
SRe 25.000 | ฿ 66.814 |
SRe 50.000 | ฿ 133.629 |
SRe 100.000 | ฿ 267.257 |
SRe 500.000 | ฿ 1.336.286 |