Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / THB Đảo
SRe
=
฿
10/05/2024 6:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 2,6237 ฿ 2,7415 1,30%
3 tháng ฿ 2,5687 ฿ 2,7478 1,02%
1 năm ฿ 2,4352 ฿ 2,9098 3,94%
2 năm ฿ 2,3646 ฿ 2,9838 5,44%
3 năm ฿ 1,8870 ฿ 2,9838 32,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Baht Thái (THB)
SRe 1฿ 2,6726
SRe 5฿ 13,363
SRe 10฿ 26,726
SRe 25฿ 66,814
SRe 50฿ 133,63
SRe 100฿ 267,26
SRe 250฿ 668,14
SRe 500฿ 1.336,29
SRe 1.000฿ 2.672,57
SRe 5.000฿ 13.363
SRe 10.000฿ 26.726
SRe 25.000฿ 66.814
SRe 50.000฿ 133.629
SRe 100.000฿ 267.257
SRe 500.000฿ 1.336.286