Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,3639 | SRe 0,3735 | 0,12% |
3 tháng | SRe 0,3639 | SRe 0,3893 | 2,50% |
1 năm | SRe 0,3437 | SRe 0,4107 | 3,64% |
2 năm | SRe 0,3351 | SRe 0,4238 | 7,66% |
3 năm | SRe 0,3351 | SRe 0,5299 | 17,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Rupee Seychelles (SCR) |
฿ 10 | SRe 3,6595 |
฿ 50 | SRe 18,298 |
฿ 100 | SRe 36,595 |
฿ 250 | SRe 91,489 |
฿ 500 | SRe 182,98 |
฿ 1.000 | SRe 365,95 |
฿ 2.500 | SRe 914,89 |
฿ 5.000 | SRe 1.829,77 |
฿ 10.000 | SRe 3.659,54 |
฿ 50.000 | SRe 18.298 |
฿ 100.000 | SRe 36.595 |
฿ 250.000 | SRe 91.489 |
฿ 500.000 | SRe 182.977 |
฿ 1.000.000 | SRe 365.954 |
฿ 5.000.000 | SRe 1.829.772 |