Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / SCR Đảo
฿
=
SRe
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 0,3639 SRe 0,3735 0,12%
3 tháng SRe 0,3639 SRe 0,3893 2,50%
1 năm SRe 0,3437 SRe 0,4107 3,64%
2 năm SRe 0,3351 SRe 0,4238 7,66%
3 năm SRe 0,3351 SRe 0,5299 17,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Rupee Seychelles (SCR)
฿ 10SRe 3,6595
฿ 50SRe 18,298
฿ 100SRe 36,595
฿ 250SRe 91,489
฿ 500SRe 182,98
฿ 1.000SRe 365,95
฿ 2.500SRe 914,89
฿ 5.000SRe 1.829,77
฿ 10.000SRe 3.659,54
฿ 50.000SRe 18.298
฿ 100.000SRe 36.595
฿ 250.000SRe 91.489
฿ 500.000SRe 182.977
฿ 1.000.000SRe 365.954
฿ 5.000.000SRe 1.829.772