Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / TND Đảo
SRe
=
DT
10/05/2024 3:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,2226 DT 0,2341 0,83%
3 tháng DT 0,2226 DT 0,2347 0,55%
1 năm DT 0,2156 DT 0,2526 0,08%
2 năm DT 0,2114 DT 0,2568 3,81%
3 năm DT 0,1648 DT 0,2568 30,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Dinar Tunisia (TND)
SRe 100DT 23,193
SRe 500DT 115,97
SRe 1.000DT 231,93
SRe 2.500DT 579,83
SRe 5.000DT 1.159,67
SRe 10.000DT 2.319,33
SRe 25.000DT 5.798,33
SRe 50.000DT 11.597
SRe 100.000DT 23.193
SRe 500.000DT 115.967
SRe 1.000.000DT 231.933
SRe 2.500.000DT 579.833
SRe 5.000.000DT 1.159.667
SRe 10.000.000DT 2.319.334
SRe 50.000.000DT 11.596.668