Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,2226 | DT 0,2341 | 0,83% |
3 tháng | DT 0,2226 | DT 0,2347 | 0,55% |
1 năm | DT 0,2156 | DT 0,2526 | 0,08% |
2 năm | DT 0,2114 | DT 0,2568 | 3,81% |
3 năm | DT 0,1648 | DT 0,2568 | 30,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Dinar Tunisia (TND) |
SRe 100 | DT 23,193 |
SRe 500 | DT 115,97 |
SRe 1.000 | DT 231,93 |
SRe 2.500 | DT 579,83 |
SRe 5.000 | DT 1.159,67 |
SRe 10.000 | DT 2.319,33 |
SRe 25.000 | DT 5.798,33 |
SRe 50.000 | DT 11.597 |
SRe 100.000 | DT 23.193 |
SRe 500.000 | DT 115.967 |
SRe 1.000.000 | DT 231.933 |
SRe 2.500.000 | DT 579.833 |
SRe 5.000.000 | DT 1.159.667 |
SRe 10.000.000 | DT 2.319.334 |
SRe 50.000.000 | DT 11.596.668 |